Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cả vợ và chồng đều đi làm" 1 hit

Vietnamese cả vợ và chồng đều đi làm
English Phraseboth spouses working
Example
Gia đình tôi là cả vợ và chồng đều đi làm.
My family is a dual-income family.

Search Results for Synonyms "cả vợ và chồng đều đi làm" 0hit

Search Results for Phrases "cả vợ và chồng đều đi làm" 1hit

Gia đình tôi là cả vợ và chồng đều đi làm.
My family is a dual-income family.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z